Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyền chài
* noun
- fishing boat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuyền chài
* dtừ|- fishing boat; fishing boat with castnet, fisherman (người thuyền chài)
* Từ tham khảo/words other:
-
chụm ba
-
chùm bom
-
chúm chím
-
chũm choẹ
-
chum chúm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyền chài
* Từ tham khảo/words other:
- chụm ba
- chùm bom
- chúm chím
- chũm choẹ
- chum chúm