Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ chiến
- sea battle; sea fight; naval battle
* Từ tham khảo/words other:
-
ten đơ
-
tên độc
-
ten đồng
-
tên du thủ du thực
-
tên giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ chiến
* Từ tham khảo/words other:
- ten đơ
- tên độc
- ten đồng
- tên du thủ du thực
- tên giả