Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng nguồn
* dtừ|- source, upper reaches
* Từ tham khảo/words other:
-
khiến cho
-
khiến cho có chiều hướng
-
khiến cho có khuynh hướng
-
khiến cho có ý thiên về
-
khiến cho dễ cảm xúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- khiến cho
- khiến cho có chiều hướng
- khiến cho có khuynh hướng
- khiến cho có ý thiên về
- khiến cho dễ cảm xúc