Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường lệ
- general rule; practice
* Từ tham khảo/words other:
-
sần mặt
-
sản nghiệp
-
sản nghiệp công nghiệp
-
sản nghiệp lao động
-
sân ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường lệ
* Từ tham khảo/words other:
- sần mặt
- sản nghiệp
- sản nghiệp công nghiệp
- sản nghiệp lao động
- sân ngoài