Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường dùng
- frequently/commonly used; in common use|= những ký tự thường dùng nhất the most commonly/frequently used characters|= những từ thường dùng hàng ngày words in everyday use
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên cao hơn
-
trở nên chai
-
trở nên chín chắn
-
trở nên có thực chất
-
trở nên cởi mở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường dùng
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên cao hơn
- trở nên chai
- trở nên chín chắn
- trở nên có thực chất
- trở nên cởi mở