Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc tím
* dtừ|- permanganate; potassium permanganate
* Từ tham khảo/words other:
-
người lãng phí
-
người lang thang
-
người lang thang kiếm ăn lần hồi
-
người lạng thịt
-
người lảng vảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc tím
* Từ tham khảo/words other:
- người lãng phí
- người lang thang
- người lang thang kiếm ăn lần hồi
- người lạng thịt
- người lảng vảng