Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc nhuộm
* noun
- dye
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuốc nhuộm
* dtừ|- dye
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi rủa thậm tệ
-
chửi rủa tục tằn
-
chửi rủa tục tĩu
-
chửi rủa xoen xoét
-
chui rúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc nhuộm
* Từ tham khảo/words other:
- chửi rủa thậm tệ
- chửi rủa tục tằn
- chửi rủa tục tĩu
- chửi rủa xoen xoét
- chui rúc