Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thước
* noun
- metre
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thước
- metre|= bơi 200 mét to swim the 200 metres|= qua khỏi nhà thờ vài thước là tới viện bảo tàng the museum is a few metres beyond the church|- ruler
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng bệnh
-
chứng biếng ăn
-
chứng bịnh
-
chứng bợt da chân
-
chứng buồn u uất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thước
* Từ tham khảo/words other:
- chứng bệnh
- chứng biếng ăn
- chứng bịnh
- chứng bợt da chân
- chứng buồn u uất