Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng biếng ăn
* dtừ|- anorexy
* Từ tham khảo/words other:
-
lời thẩm vấn
-
lôi thần
-
lõi thân cây lanh
-
lời thần chú
-
lời than phiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng biếng ăn
* Từ tham khảo/words other:
- lời thẩm vấn
- lôi thần
- lõi thân cây lanh
- lời thần chú
- lời than phiền