Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu bụng
- to have diarrhoea; to have indigestion; evil-minded; ill-disposed; malevolent
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ trẻ hộ
-
người giữ vai chính
-
người giữ vai trò chủ chốt
-
người giữ vai trò chủ đạo
-
người giữ vững
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu bụng
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ trẻ hộ
- người giữ vai chính
- người giữ vai trò chủ chốt
- người giữ vai trò chủ đạo
- người giữ vững