thuộc |
* đtừ|- to appertain; to tan, to cure; to subordiate (to); to be under somebody; to know by heart, place (under); to be under somebody's command; to belong to, to be of, place under the command (of)|= trách nhiệm thuộc về responsibility rests with,,,|= thuộc số những nhà văn nghệ sĩ xuất sắc be one of the, or be among the, outstanding writers, artists|- tan, cure (leather)|= loại da này dễ thuộc this leather tans easily|- know by heart|= thuộc như trong lòng bàn tay like the back of your hand|* dtừ|- member of the family, kinsman, kinswoman; (chất thuộc da) tanning matter, tannin |
* Từ tham khảo/words other:
- chửi rủa xoen xoét
- chui rúc
- chùi sạch
- chửi thầm
- chửi thậm tệ