Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuở đầu
- at first; at the beginning; at the start
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn còn ướt
-
sơn cước
-
sơn dã
-
sơn dầu
-
sơn đè lên để cải màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuở đầu
* Từ tham khảo/words other:
- sơn còn ướt
- sơn cước
- sơn dã
- sơn dầu
- sơn đè lên để cải màu