Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư lợi
* noun
- self-interest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tư lợi
- self-interest|= hành động vì tư lợi to act out of/from self-interest
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển nhà mới
-
chuyện nhảm
-
chuyện nhảm nhí
-
chuyện nhăng nhít
-
chuyện nhặt nhạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư lợi
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển nhà mới
- chuyện nhảm
- chuyện nhảm nhí
- chuyện nhăng nhít
- chuyện nhặt nhạnh