Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thung lũng hẹp
* dtừ|- coomb, combe, glen, creek
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc đồng
-
bọc đường
-
bọc đường kính
-
bọc đường một viên thuốc đắng
-
bọc hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thung lũng hẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bốc đồng
- bọc đường
- bọc đường kính
- bọc đường một viên thuốc đắng
- bọc hậu