Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khế phụ
- adopted father, foster father
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy ngoằn ngoèo
-
chạy ngoặt thình lình
-
chảy ngược
-
chạy ngược trở lại
-
chạy ngược xuôi tán loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khế phụ
* Từ tham khảo/words other:
- chảy ngoằn ngoèo
- chạy ngoặt thình lình
- chảy ngược
- chạy ngược trở lại
- chạy ngược xuôi tán loạn