Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủng
* adj
- having holes, a hole; holed; pierced
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thủng
* ttừ|- having holes, a hole; holed; pierced; piereed, bored, bored, in holes, out at elbows|* dtừ|- understand (joiking)|= nghe thủng chưa is it clear?/do you understand?
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi mắng như tát nước vào mặt
-
chửi mắng thậm tệ
-
chúi mũi
-
chùi nhanh
-
chửi nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủng
* Từ tham khảo/words other:
- chửi mắng như tát nước vào mặt
- chửi mắng thậm tệ
- chúi mũi
- chùi nhanh
- chửi nhau