Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc ép trước
* ngđtừ|- predetermine
* Từ tham khảo/words other:
-
nhấm nháy
-
nhăm nhe
-
nhằm nhè
-
nhắm nhe
-
nhảm nhí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc ép trước
* Từ tham khảo/words other:
- nhấm nháy
- nhăm nhe
- nhằm nhè
- nhắm nhe
- nhảm nhí