Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trìu mến
* adv, adj
- tender, tenderly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trìu mến
* phó từ,ttừ|- tender, tenderly
* Từ tham khảo/words other:
-
chuột hang
-
chuột hôi
-
chuột lang
-
chuột lang aguti
-
chuốt lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trìu mến
* Từ tham khảo/words other:
- chuột hang
- chuột hôi
- chuột lang
- chuột lang aguti
- chuốt lưỡi