Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức ăn gia súc
- foodstuff for cattle; cattle-feed; pet food|= bắp dùng làm thức ăn gia súc maize is used as a foodstuff for cattle/as cattle-feed
* Từ tham khảo/words other:
-
chóc
-
chọc
-
chốc
-
chốc chốc
-
chọc gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức ăn gia súc
* Từ tham khảo/words other:
- chóc
- chọc
- chốc
- chốc chốc
- chọc gan