thuật | * noun - art * verb - to narrate, to give an account of |
thuật | * dtừ|- ability, skill; art, method, way|= thuật chữa bệnh the method/way/mode of treatment|* đtừ|- to relate, tell, narrate, recount; to narrate, to give an account of; (có cái thuật làm gì) knack of something|= thuật lại chi tiết/thuật lại chuyện relate in detail |
* Từ tham khảo/words other:
- chuệnh choạng
- chui
- chùi
- chúi
- chửi