Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần tuý
* ttừ|- absolute, pure|= chúng tôi quan hệ với nhau thuần túy là về nghề nghiệp our relationship is purely professional
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đầy
-
chứa đầy
-
chưa đầy đủ
-
chưa đẻ
-
chưa đề cập đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần tuý
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đầy
- chứa đầy
- chưa đầy đủ
- chưa đẻ
- chưa đề cập đến