thừa nhận | * verb - to recognize, to admit |
thừa nhận | - to recognize; to admit; to acknowledge; to concede|= anh phải thừa nhận khuyết điểm của anh you must admit your mistakes|= thật là đau khi phải thừa nhận điều đó it's painful to have to admit it |
* Từ tham khảo/words other:
- chùn chùn
- chùn chụt
- chùn lại
- chùn ngủn
- chùn tay