thua kém | - to be inferior to somebody/something; can't hold a candle to somebody/something; not to be in the same street as somebody/something|= không thua kém bạn bè về khoản nào to be in no way inferior to one's friends|= chẳng thua kém ai to yield to none; to be second to none; to be a nonesuch/world-beater |
* Từ tham khảo/words other:
- sắp đến
- sắp đến lúc tận số
- sắp đi ra
- sắp đổ
- sắp gửi chính thức