Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuôi xuôi
* ttừ|- sloping, slating; to incline (to), be inclined (to), yield|* trtừ|- almost finished; render powerless
* Từ tham khảo/words other:
-
gia ân
-
giá áo
-
giá áo túi cơm
-
giá ba chân
-
giá ba xu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuôi xuôi
* Từ tham khảo/words other:
- gia ân
- giá áo
- giá áo túi cơm
- giá ba chân
- giá ba xu