Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuồng
* noun
- boat whaleboat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xuồng
* dtừ|- canoe; jolly-boatwhaleboat
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái
-
cô gái ăn chơi
-
cô gái ăn mặc lòe loẹt
-
cô gái bán bơ sữa
-
cô gái bẽn lẽn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuồng
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái
- cô gái ăn chơi
- cô gái ăn mặc lòe loẹt
- cô gái bán bơ sữa
- cô gái bẽn lẽn