Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa kế
* verb
- to inherit, to take over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thừa kế
- to inherit; to succeed|= cả hai đều thừa kế bằng nhau both inherited equally|= thừa kế của ai to receive an inheritance from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chun chủn
-
chùn chùn
-
chùn chụt
-
chùn lại
-
chùn ngủn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa kế
* Từ tham khảo/words other:
- chun chủn
- chùn chùn
- chùn chụt
- chùn lại
- chùn ngủn