Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ tư
- fourth|= nghĩa vụ thứ tư là ăn chay trong tháng ramadan the fourth duty is the fast of the month of ramadan|- wednesday|= thứ tư lễ tro ash wednesday
* Từ tham khảo/words other:
-
nạc
-
nấc
-
nặc
-
nấc bắn
-
nấc cụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ tư
* Từ tham khảo/words other:
- nạc
- nấc
- nặc
- nấc bắn
- nấc cụt