Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngữ đoạn
- (ngôn ngữ) Syntagm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngữ đoạn
- (ngôn ngữ) syntagm; syntagmatic|= quan hệ ngữ đoạn syntagmatic relation
* Từ tham khảo/words other:
-
cày sâu
-
cây sầu riêng
-
cầy sấy
-
cay sè
-
cây sen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngữ đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- cày sâu
- cây sầu riêng
- cầy sấy
- cay sè
- cây sen