Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ từ
- temple janitor; custodian of the temple
* Từ tham khảo/words other:
-
dứt điểm
-
đứt đoạn
-
đứt đôi
-
đứt đuôi
-
đứt gan đứt ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ từ
* Từ tham khảo/words other:
- dứt điểm
- đứt đoạn
- đứt đôi
- đứt đuôi
- đứt gan đứt ruột