Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ thầu
* verb
- To tender
=bỏ thầu xây một cái cầu+to tender for the construction of a bridge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ thầu
- xem dự thầu
* Từ tham khảo/words other:
-
ba chồng
-
bà chủ
-
bá chủ
-
bà chủ gia đình
-
bà chủ khách sạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ thầu
* Từ tham khảo/words other:
- ba chồng
- bà chủ
- bá chủ
- bà chủ gia đình
- bà chủ khách sạn