Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư thái
* adj
- at ease; relaxed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thư thái
* ttừ|- composure; at ease; relaxed; calm, placid, peaceful; tranquil, still, quiet, serene|= anh ta muốn thư thái một chút he'd like to ease up a little
* Từ tham khảo/words other:
-
chụm lại với nhau
-
chùm lông
-
chùm lông bàn chải
-
chùm lông ở khuỷu trên móng
-
chùm lông trán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư thái
* Từ tham khảo/words other:
- chụm lại với nhau
- chùm lông
- chùm lông bàn chải
- chùm lông ở khuỷu trên móng
- chùm lông trán