Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ thai
* verb
- to conceive, to be impregnated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thụ thai
- to conceive
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vô địch
-
chức vụ
-
chức vụ được bổ nhiệm
-
chức vụ giám sát
-
chức vụ làm thầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ thai
* Từ tham khảo/words other:
- chức vô địch
- chức vụ
- chức vụ được bổ nhiệm
- chức vụ giám sát
- chức vụ làm thầy