Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức vụ giám sát
* dtừ|- supervisorship
* Từ tham khảo/words other:
-
thượng cẳng chân hạ cẳng tay
-
thượng cáo
-
thượng cao tần
-
thượng cấp
-
thượng cấp văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức vụ giám sát
* Từ tham khảo/words other:
- thượng cẳng chân hạ cẳng tay
- thượng cáo
- thượng cao tần
- thượng cấp
- thượng cấp văn