chức vụ | * noun - Function (of one's office) =thừa hành chức vụ+to implement one's function =chức vụ quan trọng+an important function |
chức vụ | - office; post; position; job title|= một chức vụ trong chính phủ a government post|= ông ta giữ/nắm chức vụ quan trọng trong tỉnh này he holds an important position in this province |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo dục viên
- bao dung
- bao đựng giẻ rách
- bao đựng kem
- bao đựng tên