Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ khấu như bình
* dtừ|- keep/remain silent
* Từ tham khảo/words other:
-
xứng với
-
xứng với thần tiên
-
xứng với vua chúa
-
xưng vương
-
xúng xa xúng xính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ khấu như bình
* Từ tham khảo/words other:
- xứng với
- xứng với thần tiên
- xứng với vua chúa
- xưng vương
- xúng xa xúng xính