Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề cá
- fish farming; pisciculture; fishery
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng địch
-
kháng điệp
-
khẳng định
-
khẳng định sự tồn tại
-
kháng độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề cá
* Từ tham khảo/words other:
- kháng địch
- kháng điệp
- khẳng định
- khẳng định sự tồn tại
- kháng độc