Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thù hận
xem thù hằn|= ánh mắt đầy thù hận eyes blazing with animosity
* Từ tham khảo/words other:
-
được miễn hình phạt
-
được miễn những thủ tục không cần thiết
-
được mọi người ưa chuộng
-
được mọi người ưa thích
-
được một lực lượng bảo vệ hộ tống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thù hận
* Từ tham khảo/words other:
- được miễn hình phạt
- được miễn những thủ tục không cần thiết
- được mọi người ưa chuộng
- được mọi người ưa thích
- được một lực lượng bảo vệ hộ tống