Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thử giọng
* dtừ|- audition|= không một diển viên nào chúng tôi thử giọng thấy thích hợp none of the actresses we've auditioned is suitable
* Từ tham khảo/words other:
-
cung cầm
-
cung cấm
-
cung cấp
-
cúng cấp
-
cứng cáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thử giọng
* Từ tham khảo/words other:
- cung cầm
- cung cấm
- cung cấp
- cúng cấp
- cứng cáp