Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thớt
* dtừ|- chopping-board, chopping-block|= giận cá chém thớt 'hate the fish and chop the chopping-board, shift the blame on to an innocent'|- gardens, rafts, classifier for elephants|= một thớt voi, một thớt bè one elephant, a raft
* Từ tham khảo/words other:
-
tộc biểu
-
tóc bò liếm
-
tóc bờm
-
tóc bờm xờm
-
tóc cắt ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thớt
* Từ tham khảo/words other:
- tộc biểu
- tóc bò liếm
- tóc bờm
- tóc bờm xờm
- tóc cắt ngắn