dễ | * adj - easy; facile =nói dễ hơn làm+Easier said that done |
dễ | - easy; facile|= nói dễ hơn làm easier said than done|= những ý nghĩ như thế dễ len vào đầu óc giới trẻ such ideas can easily find their way into the minds of the young|- xem dễ dãi |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt vào lưới
- bạt vía
- bạt vía kinh hồn
- bắt vít
- bát vỏ sò