Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạt vía kinh hồn
- be frightened, be scared out of one's wit
* Từ tham khảo/words other:
-
quân khu
-
quân khu ủy
-
quân kỳ
-
quân kỷ
-
quân kỵ binh nghĩa dũng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạt vía kinh hồn
* Từ tham khảo/words other:
- quân khu
- quân khu ủy
- quân kỳ
- quân kỷ
- quân kỵ binh nghĩa dũng