Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương danh
- (cũ) Get oneself a good name
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dương danh
- (cũ) get oneself a good name
* Từ tham khảo/words other:
-
bên kia
-
bên kia biển
-
bên kia đại dương
-
bên kia đại tây dương
-
bên kia đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương danh
* Từ tham khảo/words other:
- bên kia
- bên kia biển
- bên kia đại dương
- bên kia đại tây dương
- bên kia đường