Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẻ
* noun
- (bot) chestrut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẻ
* dtừ|- (bot) chestrut, hazel nut, walnut (hạt dẻ)
* Từ tham khảo/words other:
-
bát trận
-
bát trận đồ
-
bát tráng men
-
bắt tréo
-
bất trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẻ
* Từ tham khảo/words other:
- bát trận
- bát trận đồ
- bát tráng men
- bắt tréo
- bất trị