Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt tréo
* verb
- To cross
=ngồi bắt tréo hai chân+to sit crosslegged
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt tréo
* đtừ|- to cross|= ngồi bắt tréo hai chân to sit crosslegged
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng ngu đần
-
anh chàng nhãi nhép
-
anh chàng nịnh đầm
-
anh chàng nói khoác
-
anh chàng nổi tiếng là đào hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt tréo
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng ngu đần
- anh chàng nhãi nhép
- anh chàng nịnh đầm
- anh chàng nói khoác
- anh chàng nổi tiếng là đào hoa