Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống trị bằng bàn tay sắt
* thngữ|- to rule with a heavy (high) hand; to rule with a rod of iron
* Từ tham khảo/words other:
-
vải phin nõn ocganđi
-
vai phụ
-
vải phủ
-
vải phủ ghế
-
vải phủ lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống trị bằng bàn tay sắt
* Từ tham khảo/words other:
- vải phin nõn ocganđi
- vai phụ
- vải phủ
- vải phủ ghế
- vải phủ lưng