chủ quan | * noun - Subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view =làm cho chủ quan phù hợp với khách quan+to square what is subjective with what is objective * adj - Subjective, personal, own =sự nỗ lực chủ quan+one's own (personal) effort =phương pháp tư tưởng còn chủ quan+his way of thinking is still subjective =chủ nghĩa chủ quan+subjectivism |
chủ quan | - subjective|= làm cho chủ quan phù hợp với khách quan to square what is subjective with what is objective|= phương pháp tư tưởng còn chủ quan his way of thinking is still subjective |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì ngô nướng hoặc rán
- bánh mì nướng
- bánh mì nướng già
- bánh mì phết bơ
- bánh mì vụn