Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chư ông
- gentlemen (as a term of address)
* Từ tham khảo/words other:
-
vạn năng
-
ván ngang
-
vân nghê
-
văn nghệ
-
văn nghệ sĩ kiếm cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chư ông
* Từ tham khảo/words other:
- vạn năng
- ván ngang
- vân nghê
- văn nghệ
- văn nghệ sĩ kiếm cơm