Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn gối
* dtừ|- pillow cover
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm ngừng
-
người làm nguôi
-
người làm người ta ghen tị
-
người làm nhục
-
người làm những công việc lặt vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn gối
* Từ tham khảo/words other:
- người làm ngừng
- người làm nguôi
- người làm người ta ghen tị
- người làm nhục
- người làm những công việc lặt vặt