Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thong dong
* adj
- leisurely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thong dong
* ttừ|- leisurely; carefree, untroubled; light-heartedly, carelessly|= việc nhà đã tạm thong dong (kiều) her family woes were settled for a time
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc lại
-
chức lãnh sự
-
chức lộ
-
chúc mạnh khỏe sống lâu
-
chúc may mắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thong dong
* Từ tham khảo/words other:
- chúc lại
- chức lãnh sự
- chức lộ
- chúc mạnh khỏe sống lâu
- chúc may mắn