Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thon nhỏ
* ttừ|- narrow and well-defined|= bụng thon nhỏ a narrow and well-defined waist
* Từ tham khảo/words other:
-
bông hoa
-
bông hoa mới hé
-
bông hoa nhỏ
-
bóng hơn
-
bóng hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thon nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bông hoa
- bông hoa mới hé
- bông hoa nhỏ
- bóng hơn
- bóng hồng